🌟 분실하다 (紛失 하다)

Động từ  

1. 자기도 모르게 물건을 잃어버리다.

1. THẤT LẠC: Mất đồ đạc mà mình cũng không biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 분실한 물건.
    Lost goods.
  • 분실한 열쇠.
    Lost keys.
  • 우산을 분실하다.
    Lose an umbrella.
  • 지갑을 분실하다.
    Lose one's wallet.
  • 부주의로 분실하다.
    Lose inadvertently.
  • 지수는 분실한 책상 서랍 열쇠를 아직도 못 찾아서 서랍을 열지 못한다.
    Jisoo still can't open the drawer because she hasn't found the key to her lost desk drawer.
  • 수표를 분실했을 때 바로 발행 은행에 수표 분실 신고를 하면 피해를 막을 수 있다.
    When you lose a check, you can report it to the issuing bank immediately to prevent damage.
  • 주민 등록증을 분실해서 재발급 받으러 왔는데요.
    I lost my resident registration card, so i'm here to get it reissued.
    먼저 여기 있는 서류 좀 작성해 주세요.
    Please fill out the form here first.
Từ đồng nghĩa 유실하다(遺失하다): 가지고 있던 돈이나 물건을 부주의나 사고로 잃어버리다.
Từ trái nghĩa 습득하다(拾得하다): 무엇을 주워서 얻다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분실하다 (분실하다)
📚 Từ phái sinh: 분실(紛失): 자기도 모르게 물건을 잃어버림.

🗣️ 분실하다 (紛失 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Xin lỗi (7)