🌟 분실 (紛失)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분실 (
분실
)
📚 Từ phái sinh: • 분실되다(紛失되다): 자기도 모르게 물건이 없어지다. • 분실하다(紛失하다): 자기도 모르게 물건을 잃어버리다.
📚 thể loại: Nói về lỗi lầm
🗣️ 분실 (紛失) @ Ví dụ cụ thể
- 정부는 최근 일어나고 있는 분실 휴대폰의 장물 거래에 대한 집중 단속에 나섰다. [장물 (贓物)]
- 신분증 분실. [신분증 (身分證)]
- 분실한 물건. [분실하다 (紛失하다)]
- 분실한 열쇠. [분실하다 (紛失하다)]
- 우산을 분실하다. [분실하다 (紛失하다)]
- 지갑을 분실하다. [분실하다 (紛失하다)]
- 부주의로 분실하다. [분실하다 (紛失하다)]
- 지수는 분실한 책상 서랍 열쇠를 아직도 못 찾아서 서랍을 열지 못한다. [분실하다 (紛失하다)]
- 필기도구 분실. [필기도구 (筆記道具)]
- 얼마 전 분실 사고 범인 잡았어? [재조사하다 (再調査하다)]
- 네. 그럼 카드 분실 신고를 하시겠습니까? [떨어뜨리다]
- 휴대폰 분실. [휴대폰 (携帶phone)]
🌷 ㅂㅅ: Initial sound 분실
-
ㅂㅅ (
박수
)
: 기쁨, 축하, 환영, 칭찬 등을 나타내거나 장단을 맞추려고 두 손뼉을 마주 침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VỖ TAY: Việc hai bàn tay vỗ vào nhau liên tục để thể hiện niềm vui, sự chúc mừng, sự hoan nghênh, sự khích lệ vv..hoặc để khớp với nhịp điệu. -
ㅂㅅ (
방송
)
: 텔레비전이나 라디오를 통하여 사람들이 보고 들을 수 있게 소리나 화면 등을 전파로 내보내는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC PHÁT SÓNG: Việc phát đi âm thanh hay hình ảnh bằng sóng điện từ để người ta có thể xem hay nghe thông qua ti vi hay radio. -
ㅂㅅ (
분식
)
: 밀가루로 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN BỘT: Thức ăn làm bằng bột mì. -
ㅂㅅ (
복습
)
: 배운 것을 다시 공부함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ÔN TẬP: Việc ôn lại những gì đã học. -
ㅂㅅ (
버스
)
: 돈을 받고 정해진 길을 다니며 많은 사람을 실어 나르는 큰 자동차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE BUÝT: Một loại xe ô tô to, nhận tiền và chở nhiều người đi trên đoạn đường nhất định. -
ㅂㅅ (
부산
)
: 경상남도 동남부에 있는 광역시. 서울에 다음가는 대도시이며 한국 최대의 무역항이 있다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUSAN: Thành phố lớn ở Đông Nam tỉnh Gyeongsangnam. Là đô thị lớn chỉ sau Seoul và có thương cảng lớn nhất Hàn Quốc.
• Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273)