🌟 필기도구 (筆記道具)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 필기도구 (
필기도구
)
🗣️ 필기도구 (筆記道具) @ Giải nghĩa
- 사인펜 (▼signpen) : 섬유로 만든 심에 잉크를 적셔 만든 필기도구.
- 볼펜 (ballpen) : 펜 끝의 작은 철 구슬이 펜의 움직임에 따라 돌면서 잉크를 내어 쓰도록 된 필기도구.
- 백묵 (白墨) : 칠판에 글씨를 쓰는 데 사용하는 막대 모양의 필기도구.
- 만년필 (萬年筆) : 펜의 몸통에 잉크를 넣어 글씨를 쓸 수 있게 만든 필기도구.
- 매직펜 (▼magicpen) : 잉크가 굵은 심 끝으로 스며 나오게 해서 쓰는 필기도구.
- 분필 (粉筆) : 칠판에 글씨를 쓰는 데 사용하는 막대 모양의 필기도구.
🗣️ 필기도구 (筆記道具) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅍㄱㄷㄱ: Initial sound 필기도구
-
ㅍㄱㄷㄱ (
필기도구
)
: 종이, 볼펜, 연필 등과 같이 글씨를 쓰는 데 사용하는 여러 종류의 물건.
Danh từ
🌏 DỤNG CỤ GHI CHÉP: Các loại đồ vật sử dụng vào việc viết chữ như giấy, bút bi, bút chì...
• Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105)