🌟 만년필 (萬年筆)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 만년필 (
만ː년필
)
🗣️ 만년필 (萬年筆) @ Giải nghĩa
🗣️ 만년필 (萬年筆) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㄴㅍ: Initial sound 만년필
-
ㅁㄴㅍ (
메뉴판
)
: 음식점에서 파는 음식의 종류와 가격을 적은 판.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢNG THỰC ĐƠN: Bảng ghi các loại món ăn và giá ở quán ăn. -
ㅁㄴㅍ (
만년필
)
: 펜의 몸통에 잉크를 넣어 글씨를 쓸 수 있게 만든 필기도구.
Danh từ
🌏 CÂY BÚT MÁY: Dụng cụ được làm để viết chữ bằng cách cho mực vào bầu mực của bút.
• Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)