🌟 만년필 (萬年筆)

Danh từ  

1. 펜의 몸통에 잉크를 넣어 글씨를 쓸 수 있게 만든 필기도구.

1. CÂY BÚT MÁY: Dụng cụ được làm để viết chữ bằng cách cho mực vào bầu mực của bút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만년필 촉.
    Fountain pen hunch.
  • Google translate 만년필을 사다.
    Buy a fountain pen.
  • Google translate 만년필을 사용하다.
    Use a fountain pen.
  • Google translate 만년필을 쓰다.
    Write a fountain pen.
  • Google translate 만년필에 잉크를 채우다.
    Fill a fountain pen with ink.
  • Google translate 드라마 작가인 그녀는 여전히 모든 원고를 만년필로 쓰고 있다.
    As a drama writer, she still writes all her manuscripts in fountain pen.
  • Google translate 아버지는 대학교에 입학하는 나에게 고급 만년필을 선물해 주셨다.
    My father gave me a high quality fountain pen as a gift when i entered college.
  • Google translate 낙하산으로 들어온 김 팀장은 도대체 하는 일이 뭐야?
    What the hell is team leader kim doing when he parachutes in?
    Google translate 책상에 앉아서 결재 서류에 만년필로 서명하는 일을 하잖아요.
    You sit at your desk and sign the paperwork with a fountain pen.

만년필: fountain pen,まんねんひつ【万年筆】,stylographe, stylo à encre, stylo à plume,pluma estilográfica,قلم حبر,төмөр үзэг,cây bút máy,ปากกาหมึกซึม,pena, pulpen,авторучка,钢笔,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만년필 (만ː년필 )


🗣️ 만년필 (萬年筆) @ Giải nghĩa

🗣️ 만년필 (萬年筆) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)