🌟

  Danh từ  

1. 자루 끝에 달린 털에 먹이나 물감을 묻혀 글씨를 쓰거나 그림을 그리는 도구.

1. BUT; BÚT LÔNG: Dụng cụ viết chữ hay vẽ tranh bằng cách nhúng mực hay màu vẽ vào phần lông gắn ở cuối thân viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대나무 .
    Bamboo brush.
  • Google translate 한 자루.
    A brush.
  • Google translate 을 만들다.
    Make a brush.
  • Google translate 을 쥐다.
    Grab a brush.
  • Google translate 으로 쓰다.
    Write with a brush.
  • Google translate 지수는 하얀색 페인트를 묻힌 붓으로 벽에 칠을 하였다.
    Jisoo painted the wall with a brush with white paint.
  • Google translate 할아버지는 에 먹을 찍어 종이에 글씨를 써 내려 가셨다.
    Grandfather dipped his brush in ink and wrote down on the paper.
  • Google translate 어떤 이 좋은 거예요?
    Which brush is good?
    Google translate 털이 많고 가지런한 것이 좋아요.
    I like hairy and neat.

붓: brush,ふで【筆】。もうひつ【毛筆】,but, pinceau,pincel,ريشة الرسم,бийр,but; bút lông,พุด,kuas,кисть; кисточка,毛笔,

2. 연필, 만년필, 볼펜 등의 글씨를 쓰는 모든 도구.

2. BUT; BÚT, VIẾT: Dụng cụ viết chữ hay vẽ tranh bằng cách nhúng mực hay màu vẽ vào phần lông gắn ở cuối thân viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비싼
    Expensive brush.
  • Google translate 이 가다.
    Brush goes.
  • Google translate 이 나가다.
    The brush is out.
  • Google translate 이 닳다.
    The brush wears out.
  • Google translate 을 놀리다.
    Tease the brush.
  • Google translate 김 씨는 이 가는 대로 아무렇게나 글을 썼다.
    Mr. kim wrote whatever the brush went.
  • Google translate 그 작가는 머릿속에서 글이 이미 완전히 구상된 것 같이 거침없이 을 놀렸다.
    The writer made a fool of his brush in his head, as if the writing had already been fully conceived.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 붓이 (부시) 붓도 (붇또) 붓만 (분만)
📚 thể loại: Đồ dùng học tập   Nghệ thuật  

Start

End


Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)