🌟 노트북 (notebook)

☆☆   Danh từ  

1. 가지고 다니면서 사용할 수 있도록 작고 가볍게 만든 개인용 컴퓨터.

1. MÁY TÍNH XÁCH TAY: Máy tính cá nhân được làm nhỏ và nhẹ để có thể mang theo sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미니 노트북.
    Mini laptop.
  • Google translate 중고 노트북.
    Used laptops.
  • Google translate 노트북이 고장이 나다.
    Laptop breaks down.
  • Google translate 노트북을 구입하다.
    Buy a laptop.
  • Google translate 노트북을 대여하다.
    Lend a laptop.
  • Google translate 노트북을 분실하다.
    Lose a laptop.
  • Google translate 노트북을 사다.
    Buy a laptop.
  • Google translate 노트북을 사용하다.
    Use a laptop.
  • Google translate 요즘에는 수업을 들으면서 노트북을 이용하여 필기를 하는 학생들이 늘고 있다.
    Nowadays, more and more students are taking notes using laptops while taking classes.
  • Google translate 노트북이 외부에 들고 다니기는 편리하지만 정작 회사 내에서 업무를 볼 때는 여간 불편한 것이 아니다.
    It's convenient to carry a laptop on the outside, but it's very inconvenient when you're actually working inside the company.
  • Google translate 대학 입학 선물로 뭐 받고 싶은 거 있니?
    Is there anything you'd like to get as a college entrance gift?
    Google translate 네! 공부할 때 노트북이 있으면 좋을 것 같아요.
    Yes! it would be nice to have a laptop when you study.
Từ đồng nghĩa 노트북 컴퓨터(notebookcomputer): 가지고 다니면서 사용할 수 있도록 작고 …

노트북: laptop; notebook computer,ノートパソコン。ノートがたパーソナルコンピューター【ノート型パーソナルコンピューター】。ノートPC,ordinateur portable,computadora personal, computadora portátil,كمبيوتر محمول,зөөврийн компьютер,máy tính xách tay,คอมพิวเตอร์ขนาดเล็ก, คอมพิวเตอร์ขนาดสมุดบันทึก, โน้ตบุ๊กคอมพิวเตอร์,notebook,ноутбук,笔记本电脑,


📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa  

🗣️ 노트북 (notebook) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57)