🌟 데스크톱 (desktop)

Danh từ  

1. 개인의 책상 위에 설치하여 쓸 수 있도록 만든 컴퓨터.

1. MÁY TÍNH ĐỂ BÀN: Máy tính được chế tạo để lắp đặt ở trên bàn làm việc cá nhân và có thể sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 데스크톱 한 대.
    One desktop.
  • Google translate 데스크톱 본체.
    Desktop body.
  • Google translate 데스크톱이 고장이 나다.
    Desktop breaks down.
  • Google translate 데스크톱을 사용하다.
    Using a desktop.
  • Google translate 데스크톱을 설치하다.
    Install a desktop.
  • Google translate 우리 집에서는 모니터와 본체가 붙어 있는 데스크톱을 사용한다.
    In my house, we use a desktop with a monitor and a main body attached.
  • Google translate 김 대리는 중요한 서류 파일을 회사에 있는 개인 데스크톱에만 저장해 둔다.
    Assistant manager kim only stores important document files on his personal desktop in the company.
  • Google translate 요즘은 데스크톱 가격이 아주 싸군요.
    Desktops are very cheap these days.
    Google translate 성능 좋은 노트북 컴퓨터가 많이 나와서 경쟁력이 떨어졌거든요.
    We've had a lot of high-performance laptop computers, and they're not competitive.
Từ đồng nghĩa 데스크톱 컴퓨터(desktopcomputer): 개인의 책상 위에 설치하여 쓸 수 있도록…

데스크톱: desktop computer,デスクトップ。デスクトップパソコン。デスクトップ・コンピューター,desktop,ordinateur de bureau, PC,computadora de escritorio, ordenador de sobremesa,حاسوب مكتبي,ширээний компьютер,máy tính để bàn,คอมพิวเตอร์แบบตั้งโต๊ะ, เดสก์ท็อป,komputer perorangan,настольный компьютер,台式电脑,


📚 Variant: 데스크탑

🗣️ 데스크톱 (desktop) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160)