🌟 예컨대 (例 컨대)

☆☆   Phó từ  

1. 예를 들자면.

1. CHẲNG HẠN NHƯ: Nếu lấy ví dụ thì...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노란색 음식, 예컨대 오렌지, 호박, 귤 등은 비타민이 풍부하다고 알려져 있다.
    Yellow food, such as oranges, pumpkins, and tangerines, are known to be rich in vitamins.
  • Google translate 요즘은 다양한 기능을 가진 작은 전자 제품, 예컨대 휴대폰이나 노트북 등이 일상에서 흔히 사용하는 물건이 되었다.
    These days, small electronic products with various functions, such as cell phones and laptops, have become common items in everyday life.
  • Google translate 너는 너무 네 주장만 내세워. 예컨대 네가 점심 메뉴를 마음대로 정해 버린다든가.
    You're too much of your point. for example, you can choose your own lunch menu.
    Google translate 내가 그랬나? 미안해.
    Did i? i'm sorry.

예컨대: for instance; such as,たとえば【例えば】,par exemple,por ejemplo,مَثَلاً,жишээлбэл, тухайлбал,chẳng hạn như,กล่าวคือ, คือว่า, ตัวอย่างเช่น,contoh, contohnya,например,例如,比如,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예컨대 (예ː컨대)

🗣️ 예컨대 (例 컨대) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104)