🌟 왕골

Danh từ  

1. 줄기가 질기고 강하여 돗자리, 방석 등을 만드는 데 쓰는 풀.

1. U DU, CỎ DÙ: Loài cỏ thân dai và chắc khỏe, dùng vào việc làm đệm hay chiếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 왕골 공예품.
    Wanggol crafts.
  • Google translate 왕골 껍질.
    Big bone shell.
  • Google translate 왕골 돗자리.
    Wanggol mat.
  • Google translate 왕골 모자.
    A royal hat.
  • Google translate 왕골 방석.
    Wangol cushion.
  • Google translate 왕골로 만들다.
    Make a wanggol.
  • Google translate 장인이 왕골을 곱게 다듬어서 시원한 돗자리를 만들었다.
    The craftsman finely trimmed the royal bone to make a cool mat.
  • Google translate 왕골이 많이 나는 이 지역에서는 일찍이 왕골 공예가 발달하였다.
    Wanggol crafts developed early in this area of wanggol.
  • Google translate 이 화문석을 사람이 손으로 직접 짰다고요?
    You made this fossil by hand?
    Google translate 네. 전문 장인이 왕골을 한 올 한 올 짜 내어 완성한 작품이지요.
    Yeah. it is a piece of work completed by a professional craftsman.

왕골: sedge; rush,ワンゴル。カンエンガヤツリ,jonc,junco,بردي,бүдүүн өлөн өвс,u du, cỏ dù,หญ้าแห้วหมู, หญ้าพง, หญ้าแขม,Wanggol,сыть,莞草,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왕골 (왕골)

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98)