🌟 수달피 (水獺皮)

Danh từ  

1. 수달의 가죽.

1. DA RÁI CÁ: Da của con rái cá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수달피 모자.
    Otter's hat.
  • Google translate 수달피 옷.
    Otterfly clothes.
  • Google translate 수달피 외투.
    Otter's coat.
  • Google translate 수달피 조끼.
    Otterfly vest.
  • Google translate 수달피를 대다.
    Put otterskin.
  • Google translate 수달피를 두르다.
    Wearing otterskin.
  • Google translate 수달피를 사용하다.
    Use otterspies.
  • Google translate 수달피로 장식하다.
    Decorated with otterspies.
  • Google translate 할머니께서는 수달피로 만든 목도리를 두르고 계셨다.
    My grandmother was wearing a scarf made of otter blood.
  • Google translate 수달피 외투를 입고 집을 나서는 아저씨의 걸음걸이가 유난히 기세등등하였다.
    The man's gait, wearing an otter's coat, was unusually high.
  • Google translate 수달이 멸종 위기에 처했다고 한 뉴스 봤니?
    Did you see the news that otters are endangered?
    Google translate 응. 그래서 수달피 사용 반대 운동에 참여하려고 해.
    Yeah. that's why i'm trying to participate in a campaign against the use of otters.

수달피: otter skin,,peau de loutre,piel de nutria,جلد قضاعة,халиуны арьс,da rái cá,หนังนาก,kulit berang-berang,,水獭皮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수달피 (수달피)

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273)