🌟 수달피 (水獺皮)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수달피 (
수달피
)
🌷 ㅅㄷㅍ: Initial sound 수달피
-
ㅅㄷㅍ (
상대편
)
: 상대방이 속한 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA ĐỐI PHƯƠNG: Phía mà đối phương thuộc về. -
ㅅㄷㅍ (
수달피
)
: 수달의 가죽.
Danh từ
🌏 DA RÁI CÁ: Da của con rái cá. -
ㅅㄷㅍ (
상등품
)
: 품질이 아주 좋은 물건.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG CAO: Đồ vật chất lượng rất tốt.
• Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273)