🌟 수집광 (蒐集狂)

Danh từ  

1. 특정한 물건을 모으는 데 몹시 빠져 있거나 무엇이든 닥치는 대로 모으려고 하는 병적인 버릇. 또는 그런 버릇이 있는 사람.

1. NGHIỀN SƯU TẬP: Thói quen mang tính bệnh tật rất say mê vào việc tìm và tập hợp đồ vật đặc trưng hoặc có ý định tìm và tập hợp bất cứ thứ gì. Hoặc người có thói quen như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가방 수집광.
    A bag collector.
  • Google translate 골동품 수집광.
    An antique collector.
  • Google translate 모자 수집광.
    Hat collecting fanatic.
  • Google translate 신발 수집광.
    Shoe collecting maniac.
  • Google translate 우표 수집광.
    A stamp collector.
  • Google translate 수집광이 되다.
    Become a collector's maniac.
  • Google translate 수집광이 모으다.
    Collective enthusiasts gather.
  • Google translate 노인은 수집광이 있어서 골동품만 보면 안 사고는 못 견딘다.
    The old man has a collecting mania and can't stand an accident when he sees antiques.
  • Google translate 딸아이는 크고 작은 인형들이 천 개가 넘는데도 돈만 생기면 인형을 사다 모으는 수집광이다.
    My daughter is a collection maniac who buys and collects dolls when she has money, even though she has more than a thousand dolls, big and small.

수집광: manic collector,しゅうしゅうきょう【収集狂】。コレクトマニア,passionné(e), collectionneur(se) fervent(e), collectionneur(se) fanatique,maníaco por colecciones, maníaca por colecciones,جامع هوس,юм цуглуулах өвчин, хурааж цуглуулах дон,nghiền sưu tập,นิสัยชอบเก็บสะสม, นิสัยบ้าสะสม, พวกชอบสะสม,si pengumpul,коллектомания,收藏狂,囤积狂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수집광 (수집꽝)

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103)