🌟 방한모 (防寒帽)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방한모 (
방한모
)
🌷 ㅂㅎㅁ: Initial sound 방한모
-
ㅂㅎㅁ (
보호막
)
: 위험이나 곤란 등을 당하지 않게 지키고 보살피기 위해 치는 막.
Danh từ
🌏 MÀNG BẢO VỆ: Màng chắn để bao bọc và giữ gìn cho khỏi bị nguy hiểm hay khó khăn. -
ㅂㅎㅁ (
방한모
)
: 추위를 막기 위하여 쓰는 모자.
Danh từ
🌏 MŨ CHỐNG RÉT, MŨ MÙA ĐÔNG: Mũ dùng để chống giá rét. -
ㅂㅎㅁ (
방해물
)
: 일이 제대로 되지 않게 간섭하거나 막는 사물이나 현상.
Danh từ
🌏 CHƯỚNG NGẠI VẬT, VẬT CẢN TRỞ, SỰ LÀM PHƯƠNG HẠI: Hiện tượng hoặc sự vật ngăn cản hoặc can thiệp khiến công việc không được thực hiện suôn sẻ.
• Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110)