🌟 방한모 (防寒帽)

Danh từ  

1. 추위를 막기 위하여 쓰는 모자.

1. MŨ CHỐNG RÉT, MŨ MÙA ĐÔNG: Mũ dùng để chống giá rét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방한모를 쓰다.
    Wear a winter cap.
  • Google translate 방한모를 준비하다.
    Prepare a winter cap.
  • Google translate 방한모를 챙기다.
    Get a cold blanket.
  • Google translate 나는 겨울 산행을 위해서 방한모를 준비했다.
    I've prepared a winter hat for the winter hiking.
  • Google translate 야외에서 근무하는 군인들에게 겨울에 쓰는 방한모는 필수품이다.
    For soldiers who work outdoors, a winter hat is a must.
  • Google translate 요새 날씨가 정말 추워요.
    It's really cold these days.
    Google translate 응. 그래서 요새 나는 방한모를 쓰고 다녀.
    Yeah. so i wear a winter cap these days.

방한모: winter hat; arctic hat,ぼうかんぼう【防寒帽】,passe-montagne,gorra protectora del frío,قبعة واقية من البرد,өвлийн малгай, дулаан малгай, үстэй малгай, хүйтнээс хамгаалах малгай,mũ chống rét, mũ mùa đông,หมวกกันหนาว,topi penangkal dingin,зимняя шапка,防寒帽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방한모 (방한모)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110)