🌟 방한모 (防寒帽)

Danh từ  

1. 추위를 막기 위하여 쓰는 모자.

1. MŨ CHỐNG RÉT, MŨ MÙA ĐÔNG: Mũ dùng để chống giá rét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방한모를 쓰다.
    Wear a winter cap.
  • 방한모를 준비하다.
    Prepare a winter cap.
  • 방한모를 챙기다.
    Get a cold blanket.
  • 나는 겨울 산행을 위해서 방한모를 준비했다.
    I've prepared a winter hat for the winter hiking.
  • 야외에서 근무하는 군인들에게 겨울에 쓰는 방한모는 필수품이다.
    For soldiers who work outdoors, a winter hat is a must.
  • 요새 날씨가 정말 추워요.
    It's really cold these days.
    응. 그래서 요새 나는 방한모를 쓰고 다녀.
    Yeah. so i wear a winter cap these days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방한모 (방한모)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)