🌟 방한모 (防寒帽)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방한모 (
방한모
)
🌷 ㅂㅎㅁ: Initial sound 방한모
-
ㅂㅎㅁ (
보호막
)
: 위험이나 곤란 등을 당하지 않게 지키고 보살피기 위해 치는 막.
Danh từ
🌏 MÀNG BẢO VỆ: Màng chắn để bao bọc và giữ gìn cho khỏi bị nguy hiểm hay khó khăn. -
ㅂㅎㅁ (
방한모
)
: 추위를 막기 위하여 쓰는 모자.
Danh từ
🌏 MŨ CHỐNG RÉT, MŨ MÙA ĐÔNG: Mũ dùng để chống giá rét. -
ㅂㅎㅁ (
방해물
)
: 일이 제대로 되지 않게 간섭하거나 막는 사물이나 현상.
Danh từ
🌏 CHƯỚNG NGẠI VẬT, VẬT CẢN TRỞ, SỰ LÀM PHƯƠNG HẠI: Hiện tượng hoặc sự vật ngăn cản hoặc can thiệp khiến công việc không được thực hiện suôn sẻ.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)