🌟 방한모 (防寒帽)

Danh từ  

1. 추위를 막기 위하여 쓰는 모자.

1. MŨ CHỐNG RÉT, MŨ MÙA ĐÔNG: Mũ dùng để chống giá rét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방한모를 쓰다.
    Wear a winter cap.
  • Google translate 방한모를 준비하다.
    Prepare a winter cap.
  • Google translate 방한모를 챙기다.
    Get a cold blanket.
  • Google translate 나는 겨울 산행을 위해서 방한모를 준비했다.
    I've prepared a winter hat for the winter hiking.
  • Google translate 야외에서 근무하는 군인들에게 겨울에 쓰는 방한모는 필수품이다.
    For soldiers who work outdoors, a winter hat is a must.
  • Google translate 요새 날씨가 정말 추워요.
    It's really cold these days.
    Google translate 응. 그래서 요새 나는 방한모를 쓰고 다녀.
    Yeah. so i wear a winter cap these days.

방한모: winter hat; arctic hat,ぼうかんぼう【防寒帽】,passe-montagne,gorra protectora del frío,قبعة واقية من البرد,өвлийн малгай, дулаан малгай, үстэй малгай, хүйтнээс хамгаалах малгай,mũ chống rét, mũ mùa đông,หมวกกันหนาว,topi penangkal dingin,зимняя шапка,防寒帽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방한모 (방한모)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91)