🌟 방한모 (防寒帽)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방한모 (
방한모
)
🌷 ㅂㅎㅁ: Initial sound 방한모
-
ㅂㅎㅁ (
보호막
)
: 위험이나 곤란 등을 당하지 않게 지키고 보살피기 위해 치는 막.
Danh từ
🌏 MÀNG BẢO VỆ: Màng chắn để bao bọc và giữ gìn cho khỏi bị nguy hiểm hay khó khăn. -
ㅂㅎㅁ (
방한모
)
: 추위를 막기 위하여 쓰는 모자.
Danh từ
🌏 MŨ CHỐNG RÉT, MŨ MÙA ĐÔNG: Mũ dùng để chống giá rét. -
ㅂㅎㅁ (
방해물
)
: 일이 제대로 되지 않게 간섭하거나 막는 사물이나 현상.
Danh từ
🌏 CHƯỚNG NGẠI VẬT, VẬT CẢN TRỞ, SỰ LÀM PHƯƠNG HẠI: Hiện tượng hoặc sự vật ngăn cản hoặc can thiệp khiến công việc không được thực hiện suôn sẻ.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91)