🌟 밤색 (밤 色)

☆☆   Danh từ  

1. 잘 익은 밤 껍질과 같은 색.

1. MÀU HẠT DẺ: Màu giống như vỏ hạt dẻ chín tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 짙은 밤색.
    Dark brown.
  • Google translate 밤색 머리카락.
    Chestnut hair.
  • Google translate 밤색 말.
    A chestnut horse.
  • Google translate 밤색의 눈.
    Chestnut eyes.
  • Google translate 짙은 밤색의 가구들 때문에 방 안이 좀 어두운 느낌이 든다.
    Dark chestnut furniture makes the room feel a little dark.
  • Google translate 여자는 밤색 원피스를 입고 있었는데, 낡고 빛이 바래서 그런지 전혀 꾸미고 나온 모습이 아니었다.
    The woman was wearing a brown dress, and she was not at all dressed up, perhaps because she was worn out and faded.
  • Google translate 엄마, 제 밤색 모자 어디 있어요?
    Mom, where's my brown hat?
    Google translate 그걸 왜 엄마한테 묻니? 네가 찾아봐.
    Why do you ask that to your mother? you look for it.

밤색: chestnut; nutbrown color; maroon,くりいろ【栗色】,marron, châtain, brun, couleur marron, couleur châtain, couleur brune,castaño,لون الكستناء,бор, хүрэн бор,màu hạt dẻ,สีน้ำตาลแดง, สีน้ำตาลเข้ม,warna cokelat tua, warna cokelat kemerah-merahan,каштановый цвет,栗色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밤색 (밤ː색) 밤색이 (밤ː새기) 밤색도 (밤ː색또) 밤색만 (밤ː생만)
📚 thể loại: Màu sắc   Dáng vẻ bề ngoài  

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Gọi món (132) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197)