🌟 뚫어지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뚫어지다 (
뚜러지다
) • 뚫어지어 (뚜러지어
뚜러지여
) 뚫어져 (뚜러저
) • 뚫어지니 (뚜러지니
)📚 Annotation: 주로 '뚫어져라', '뚫어지게', '뚫어지도록'으로 '보다' 등과 함께 쓴다.
🌷 ㄸㅇㅈㄷ: Initial sound 뚫어지다
-
ㄸㅇㅈㄷ (
떨어지다
)
: 위에서 아래로 내려지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 RƠI, RỚT: Rơi từ trên xuống dưới. -
ㄸㅇㅈㄷ (
뚫어지다
)
: 구멍이나 틈이 생기다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN THỦNG, BỊ THỦNG: Lỗ hay khe phát sinh.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7)