🌟 뚫어지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뚫어지다 (
뚜러지다
) • 뚫어지어 (뚜러지어
뚜러지여
) 뚫어져 (뚜러저
) • 뚫어지니 (뚜러지니
)📚 Annotation: 주로 '뚫어져라', '뚫어지게', '뚫어지도록'으로 '보다' 등과 함께 쓴다.
🌷 ㄸㅇㅈㄷ: Initial sound 뚫어지다
-
ㄸㅇㅈㄷ (
떨어지다
)
: 위에서 아래로 내려지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 RƠI, RỚT: Rơi từ trên xuống dưới. -
ㄸㅇㅈㄷ (
뚫어지다
)
: 구멍이나 틈이 생기다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN THỦNG, BỊ THỦNG: Lỗ hay khe phát sinh.
• Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)