🌟 매진 (賣盡)

☆☆   Danh từ  

1. 상품이나 표 등이 전부 팔림.

1. SỰ BÁN HẾT, SỰ HẾT HÀNG, SỰ HẾT VÉ: Sự bán toàn bộ hàng hóa hoặc vé.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매진.
    Tickets sold out.
  • Google translate 매진 사태.
    Sold out.
  • Google translate 매진이 되다.
    Be sold out.
  • Google translate 이번 신상품은 시장에 선을 보이자마자 매진 사태를 빚는 등 인기가 높다.
    This new product is very popular, selling out as soon as it enters the market.
  • Google translate 이번 명절에 고향에 내려가려고 기차표를 알아봤더니 이미 매진이 되었다고 했다.
    I looked for train tickets to go down to my hometown this holiday, and they said they were already sold out.
  • Google translate 아, 보려던 영화 표가 이미 매진이 되었어.
    Oh, the movie tickets i was about to see are already sold out.
    Google translate 정말? 그럼 우리 영화는 못 보는 거야?
    Really? so we can't watch the movie?

매진: sold out,うりきれ【売り切れ】,vente complète, épuisement,agotado, acabado,مباع بالكامل,зарагдаж дуусах, бүгд зарагдах, үлдэгдэлгүй зарагдах,sự bán hết, sự hết hàng, sự hết vé,การขายหมด, การขายหมดเกลี้ยง,terjual, terjual habis,распродано (о товаре),售罄,脱销,卖光,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매진 (매ː진)
📚 Từ phái sinh: 매진되다(賣盡되다): 상품이나 표 등이 전부 팔리다. 매진하다(賣盡하다): 상품이나 표 등을 전부 팔다.
📚 thể loại: Phương tiện truyền thông đại chúng  

🗣️ 매진 (賣盡) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70)