🌟 뒤집어씌우다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤집어씌우다 (
뒤지버씨우다
) • 뒤집어씌우어 (뒤지버씨우어
) 뒤집어씌워 (뒤지버씨워
) • 뒤집어씌우니 (뒤지버씨우니
)
📚 Từ phái sinh: • 뒤집어쓰다: 모자나 수건 등을 머리에 쓰다., 가면이나 탈 등을 얼굴에 쓰다., 가루나 …
• Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28)