🌟 결말 (結末)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 결말 (
결말
)
📚 thể loại: Nghệ thuật
🗣️ 결말 (結末) @ Ví dụ cụ thể
- 불가해의 결말. [불가해 (不可解)]
- 권선징악의 결말. [권선징악 (勸善懲惡)]
- 고전 소설인 흥부전은 착한 흥부는 복을 받고 욕심 많은 놀부는 망하게 되는 권선징악의 결말을 가지고 있다. [권선징악 (勸善懲惡)]
- 친구가 쓴 글은 시작과 결말 사이에 개연이 부족하여 잘 연결되지 않았다. [개연 (蓋然)]
- 비극적 결말. [비극적 (悲劇的)]
- 내 생각엔 주인공이 죽는 비극적 결말이 될 것 같아. [비극적 (悲劇的)]
- 고소설은 서두 부분과 결말 부분에서 주인공의 이야기를 짧게 단축시켜 요약 서술하는 특징이 있다. [고소설 (古小說)]
- 싱거운 결말. [싱겁다]
- 응. 그런데 결말이 너무 싱거워서 재미없더라. [싱겁다]
- 작가는 아직 결말 부분이 미정인 대본의 집필 방향에 대한 고민이 많다. [미정 (未定)]
- 파국적 결말. [파국적 (破局的)]
- 비극의 결말. [비극 (悲劇)]
- 비극의 결말로 자주 등장하는 것은 주인공의 자살이다. [비극 (悲劇)]
- 행복한 결말로 끝날 줄 알았는데 반대로 비극으로 끝났어. [비극 (悲劇)]
- 파국적인 결말. [파국적 (破局的)]
🌷 ㄱㅁ: Initial sound 결말
-
ㄱㅁ (
고모
)
: 아버지의 누나나 여동생을 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔ: Từ chỉ hoặc gọi em gái hoặc chị gái của cha. -
ㄱㅁ (
고민
)
: 마음속에 걱정거리가 있어 괴로워하고 계속 신경 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LO LẮNG, SỰ KHỔ TÂM: Sự căng thẳng và phiền muộn vì một điều lo lắng trong lòng. -
ㄱㅁ (
건물
)
: 사람이 살거나 일을 하거나 물건을 보관하기 위해 지은 벽과 지붕이 있는 구조물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÒA NHÀ: Một cấu trúc có mái che và các bức tường, được xây dựng để con người sinh sống hay làm việc hoặc để bảo quản đồ vật. -
ㄱㅁ (
그만
)
: 그 정도까지만.
☆☆☆
Phó từ
🌏 ĐẾN MỨC ĐÓ, THÔI: Chỉ đến mức độ đó. -
ㄱㅁ (
구매
)
: 상품을 삼.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MUA, VIỆC MUA: Việc mua hàng hóa. -
ㄱㅁ (
강물
)
: 강에 흐르는 물.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC SÔNG: Nước chảy ở sông. -
ㄱㅁ (
골목
)
: 집들 사이에 있는 길고 좁은 공간.
☆☆
Danh từ
🌏 CON HẺM, NGÕ, HẺM, NGÁCH: Không gian nhỏ hẹp giữa những ngôi nhà. -
ㄱㅁ (
국민
)
: 한 나라를 구성하는 사람. 또는 그 나라 국적을 가진 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 QUỐC DÂN, NHÂN DÂN: Những người cấu thành nên một đất nước hoặc những người có quốc tịch nước đó. -
ㄱㅁ (
가뭄
)
: 오랫동안 비가 오지 않는 날씨.
☆☆
Danh từ
🌏 HẠN HÁN: Thời tiết không có mưa trong suốt thời gian dài. -
ㄱㅁ (
개미
)
: 주로 기어 다니며 땅 속에 굴을 파고 떼를 지어 사는, 작고 허리가 가는 곤충.
☆☆
Danh từ
🌏 CON KIẾN: Loài côn trùng nhỏ chủ yếu bò để di chuyển và đào hang dưới đất sống thành bầy và có có phần eo thon mảnh. -
ㄱㅁ (
고무
)
: 고무나무에서 나오는 액체를 굳혀서 만든 탄력이 강한 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 CAO SU: chất dẻo có độ đàn hồi cao, được làm từ nhựa của cây cao su. -
ㄱㅁ (
거미
)
: 몸에서 끈적끈적한 줄을 뽑아 그물을 쳐서 벌레를 잡아먹고 사는 작은 동물.
☆☆
Danh từ
🌏 CON NHỆN: Loài động vật nhỏ, nhả những sợi tơ kết dính từ cơ thể, đan thành lưới để bắt côn trùng ăn. -
ㄱㅁ (
가만
)
: 움직이지 않거나 말 없이.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẶNG LẼ, MỘT CÁCH LẶNG THINH: Không cử động hoặc không lời. -
ㄱㅁ (
과목
)
: 가르치거나 배워야 할 지식을 분야에 따라 나눈 갈래.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔN, MÔN HỌC: Bộ phận chia tri thức phải học hoặc dạy theo lĩnh vực. -
ㄱㅁ (
구멍
)
: 뚫어지거나 파낸 자리.
☆☆
Danh từ
🌏 LỖ: Chỗ đào hoặc khoét. -
ㄱㅁ (
국물
)
: 국이나 찌개 등의 음식에서 건더기를 빼고 남은 물.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC CANH: Nước còn lại sau khi loại trừ phần cái trong các món ăn như món canh hoặc món hầm. -
ㄱㅁ (
규모
)
: 물건이나 현상의 크기나 범위.
☆☆
Danh từ
🌏 QUY MÔ: Phạm vi và độ lớn của hiện tượng hay đồ vật. -
ㄱㅁ (
근무
)
: 직장에서 맡은 일을 하는 것. 또는 그런 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LÀM VIỆC, CÔNG VIỆC: Việc làm việc được giao ở nơi làm việc. Hoặc việc làm như thế.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78)