🌟 결말 (結末)

  Danh từ  

1. 어떤 일이나 이야기의 마지막.

1. PHẦN KẾT LUẬN, PHẦN KẾT THÚC: Phần cuối của câu chuyện hay của việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비극적 결말.
    A tragic ending.
  • 충격적 결말.
    Shocking ending.
  • 소설의 결말.
    The ending of a novel.
  • 아쉬운 결말.
    A disappointing ending.
  • 결말이 나다.
    The end comes to an end.
  • 결말이 아름답다.
    The ending is beautiful.
  • 결말을 짓다.
    Conclude.
  • 결말로 치닫다.
    Head to a conclusion.
  • 그 영화는 결말에 반전이 있어 끝까지 집중해서 봐야 한다.
    The movie has a twist in its ending and must be watched with concentration until the end.
  • 우리는 서로 양보하여 의견을 맞추는 것으로 회의의 결말을 지었다.
    We concluded the meeting by yielding to each other and agreeing with each other.
  • 이 소설 정말 재미있지 않니?
    Isn't this novel really interesting?
    응, 아직 다 못 읽었는데 어떻게 결말이 날지 궁금해.
    Yes, i haven't finished reading it yet, so i wonder how it will end.
Từ trái nghĩa 발단(發端): 어떤 일의 시작이나 실마리.
Từ đồng nghĩa 결국(結局): 일이나 상황이 마무리되는 단계.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결말 (결말)
📚 thể loại: Nghệ thuật  

🗣️ 결말 (結末) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78)