🌟 고민 (苦悶)

☆☆☆   Danh từ  

1. 마음속에 걱정거리가 있어 괴로워하고 계속 신경 씀.

1. SỰ LO LẮNG, SỰ KHỔ TÂM: Sự căng thẳng và phiền muộn vì một điều lo lắng trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진로 고민.
    Career concerns.
  • Google translate 심각한 고민.
    Serious agony.
  • Google translate 고민.
    Big trouble.
  • Google translate 고민이 되다.
    Be troubled by.
  • Google translate 고민이 많다.
    I have a lot of worries.
  • Google translate 고민이 생기다.
    Worry arises.
  • Google translate 고민을 나누다.
    Share worries.
  • Google translate 고민을 털어놓다.
    Reveal one's troubles.
  • Google translate 고민을 풀다.
    Solve one's troubles.
  • Google translate 고민을 하다.
    Think about it.
  • Google translate 고민을 해결하다.
    Solve one's troubles.
  • Google translate 고민에 휩싸이다.
    Be in agony.
  • Google translate 졸업을 앞둔 대학생들의 가장 큰 고민은 취업 문제이다.
    The biggest concern for college students who are about to graduate is employment.
  • Google translate 지수는 선생님께 대학에 들어가서 어느 공부를 해야 좋을까 하는 고민을 털어놓았다.
    Jisoo confided to her teacher about what to study when she entered college.
  • Google translate 혼자 힘들어하지 말고 고민이 있으면 다 털어놔.
    Don't struggle alone and tell me everything if you have any problems.
    Google translate 사실은 회사를 옮기는 것이 좋지 않을까 계속 갈등하고 있어요.
    Actually, i'm still debating whether it's a good idea to move the company.

고민: worry; anguish,なやみ【悩み】,souci, inquiétude,angustia, agonía, congoja,قلق,сэтгэлийн зовлон, сэтгэлийн зовиур,sự lo lắng, sự khổ tâm,ความทุกข์, ความกลุ้มใจ, ความกังวล,kecemasan, kekhawatiran,страдание; переживание,苦闷,苦恼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고민 (고민)
📚 Từ phái sinh: 고민되다(苦悶되다): 마음속에 걱정거리가 있어 괴롭고 신경이 쓰이다. 고민하다(苦悶하다): 마음속에 걱정거리가 있어 괴로워하고 신경을 쓰다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  


🗣️ 고민 (苦悶) @ Giải nghĩa

🗣️ 고민 (苦悶) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191)