🌟 동아리

☆☆   Danh từ  

1. 취미나 뜻이 같은 사람들의 모임.

1. HỘI, NHÓM, CÂU LẠC BỘ: Hội của những người cùng sở thích hoặc suy nghĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대학생 동아리.
    College student club.
  • Google translate 문학 동아리.
    A literary club.
  • Google translate 동아리 활동.
    Club activities.
  • Google translate 동아리 후배.
    Junior in the club.
  • Google translate 동아리를 만들다.
    Form a club.
  • Google translate 동아리에 가입하다.
    Join a club.
  • Google translate 동아리에 들어오다.
    Join a club.
  • Google translate 봉사 동아리의 회원들이 지역의 사회 복지 센터를 방문해 봉사 활동을 하였다.
    Members of the volunteer club visited the local social welfare center and did volunteer work.
  • Google translate 새 학기를 맞아 대학 내의 여러 동아리에서 신입생을 회원으로 모집하고 있다.
    Several clubs in the university are recruiting new students as members for the new semester.
  • Google translate 너는 무슨 동아리에 들 거야?
    What club are you going to join?
    Google translate 나는 농구를 좋아하니까 농구 동아리에 들어갈까 고민 중이야.
    I like basketball, so i'm thinking about joining a basketball club.

동아리: club,,club d'université, association universitaire, groupe, troupe, bande,grupo de aficionados,جماعة,дугуйлан, бүлгэм, цуглаан,hội, nhóm, câu lạc bộ,ชมรม, ชุมนุม,klub, grup, kelompok, perkumpulan,кружок,社团,协会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동아리 (동아리)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  


🗣️ 동아리 @ Giải nghĩa

🗣️ 동아리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8)