🌟 군무 (群舞)

Danh từ  

1. 여러 명이 함께 추는 춤.

1. MÚA TẬP THỂ, MÚA NHÓM: Điệu múa mà nhiều người cùng múa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 멋진 군무.
    Nice group dance.
  • Google translate 절도 있는 군무.
    Group dance with discipline.
  • Google translate 화려한 군무.
    Splendid group dance.
  • Google translate 군무를 선보이다.
    Show group dance.
  • Google translate 군무를 추다.
    Dance in the group.
  • Google translate 군무를 펼치다.
    Group dance.
  • Google translate 관객들은 뮤지컬 배우들이 보여 주는 화려한 군무에서 시선을 떼지 못했다.
    The audience couldn't take their eyes off the colorful group dance performed by musical actors.
  • Google translate 우리 학교 학생들은 학예회에서 한 명도 동작이 틀리지 않은 절도 있는 군무를 선보였다.
    The students of our school performed a disciplined dance in which no one made a mistake at the school arts festival.
  • Google translate 이번 동아리 공연 때는 신입생들이 군무를 선보인다며?
    I heard that the new students will perform group dance in this club performance.
    Google translate 응. 동작 맞추느라 매일 밤 연습하던데.
    Yeah. he practices every night to keep up with the moves.

군무: group dance,ぐんぶ【群舞】,danse en groupe,baile colectivo, baile en grupo,رقصة جماعية,олны бүжиг, чуулга бүжиг,múa tập thể, múa nhóm,การเต้นหมู่, การเต้นรำหมู่, การรำวง,tarian berkelompok,групповой танец; коллективный танец,群舞,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 군무 (군무)
📚 Từ phái sinh: 군무하다: 여러 사람이 무리를 지어 춤을 추다.

🗣️ 군무 (群舞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365)