🌟 겨울새

Danh từ  

1. 한국에서 겨울을 지내는 철새.

1. CHIM MÙA ĐÔNG: Chim di trú trải qua mùa đông ở Hàn Quốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 겨울새 떼.
    A flock of winter birds.
  • Google translate 겨울새 울음소리.
    The cry of winter birds.
  • Google translate 겨울새의 군무.
    Group dance of winter birds.
  • Google translate 겨울새가 날다.
    Winterbirds fly.
  • Google translate 겨울새가 날아오다.
    Winterbirds fly in.
  • Google translate 겨울새를 관찰하다.
    Observe winter birds.
  • Google translate 매년 겨울 즈음에 겨울새 무리가 이 호수에 날아와 겨울을 보내곤 한다.
    Around wintertime every year, groups of winter birds fly into the lake and spend the winter.
  • Google translate 강가에서 조류학자가 추위에도 불구하고 희귀한 겨울새를 관찰하고 있다.
    On the riverside, an ornithologist observes a rare winter bird in spite of the cold.
  • Google translate 저 푸른 빛깔의 오리 이름이 뭐예요? 겨울에만 보였던 것 같던데.
    What's the name of that blue duck? i think i only saw it in winter.
    Google translate 네, 청둥오리라고 한국에서 흔하게 볼 수 있는 겨울새예요.
    Yes, the mallard duck is a common winter bird in korea.

겨울새: winter bird,ふゆどり【冬鳥】,oiseau d’hiver,ave de invierno, ave invernal,طير شتويّ,өвлийн шувуу,chim mùa đông,นกอพยพย้ายถิ่นในฤดูหนาว,burung musim dingin,,冬候鸟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겨울새 (겨울쌔)

📚 Annotation: 한국의 겨울새에는 기러기, 두루미, 백조 등이 있다.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13)