🌟 겨울새
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 겨울새 (
겨울쌔
)📚 Annotation: 한국의 겨울새에는 기러기, 두루미, 백조 등이 있다.
🌷 ㄱㅇㅅ: Initial sound 겨울새
-
ㄱㅇㅅ (
검은색
)
: 빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN, MÀU MUN: Màu rất tối và đậm giống như bầu trời đêm không có ánh sáng. -
ㄱㅇㅅ (
강의실
)
: 강의를 하는 데 사용하는 교실.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẢNG ĐƯỜNG: Phòng học được sử dụng vào việc giảng dạy
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13)