🌟 그만

☆☆☆   Phó từ  

1. 그 정도까지만.

1. ĐẾN MỨC ĐÓ, THÔI: Chỉ đến mức độ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 난 배부르니까 그만 먹을래.
    I'm full, so i'll stop eating.
  • Google translate 잔이 넘치려고 하니 물을 그만 부어.
    Stop pouring water when the glass is about to overflow.
  • Google translate 더 놀다 가자.
    Let's play some more.
    Google translate 안 돼. 이제 그만 놀고 집에 가자.
    No. let's stop playing and go home.
작은말 고만: 고 정도까지만., 고대로 곧., 고 정도로 하고., 자신도 모르는 사이에., 다른…

그만: no more,ここまで,pas plus, pas davantage, assez, cela suffit, c'en est assez,hasta ahí no más, sólo hasta ese punto,بذلك الحد,боль, зогс, одоо болно,đến mức đó, thôi,พอเพียง, พอแล้ว, พอ, แค่นั้น, แค่นี้,cukup,достаточно; довольно,就那些,到此为止,

2. 그대로 곧, 바로.

2. NGAY: Liền lúc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 널 보는 순간 그만 잊고 있던 일이 떠올랐다.
    The moment i saw you, i remembered something i had forgotten.
  • Google translate 아내는 화를 내시는 어머니의 말에 그만 표정이 굳어졌다.
    My wife's expression hardened at her angry mother's words.
  • Google translate 왜 나를 피하는 거야?
    Why are you avoiding me?
    Google translate 미안해. 널 보는 순간 그만 돌아설 수밖에 없었어.
    I'm sorry. i had no choice but to turn around the moment i saw you.
작은말 고만: 고 정도까지만., 고대로 곧., 고 정도로 하고., 자신도 모르는 사이에., 다른…

3. 그 정도로 하고.

3. BẤY NHIÊU ĐÓ: Làm với mức độ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이제 그만 화 좀 풀어.
    Now stop being angry.
  • Google translate 오늘은 그만 헤어집시다.
    Let's break up today.
  • Google translate 왜 그렇게 피곤한 표정이야?
    Why do you look so tired?
    Google translate 이제 이런 생활은 지겨워. 그만 훌훌 털어 버리고 싶어.
    I'm tired of this kind of life now. i don't want to spill it out.
작은말 고만: 고 정도까지만., 고대로 곧., 고 정도로 하고., 자신도 모르는 사이에., 다른…
Từ tham khảo 이만: 이 정도로 끝내거나 멈추고.

4. 자신도 모르는 사이에.

4. Trong lúc bản thân không hay biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 놀라서 그만 소리를 질렀다.
    I was startled and stopped screaming.
  • Google translate 너무 졸려서 그만 잠이 들고 말았다.
    I was so sleepy that i fell asleep.
  • Google translate 왜 갑자기 웃니?
    Why are you laughing all of a sudden?
    Google translate 화가 나 있었는데 널 보니 그만 웃음이 나오네.
    I was angry, but you made me laugh.
작은말 고만: 고 정도까지만., 고대로 곧., 고 정도로 하고., 자신도 모르는 사이에., 다른…

5. 달리 어떻게 할 방법이 없어서.

5. ĐÀNH PHẢI: Vì không còn cách nào làm khác được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비가 많이 와서 그만 도로가 물에 잠겼다.
    The road was flooded because of the heavy rain.
  • Google translate 회사가 자금이 부족하여 그만 문을 닫고 말았다.
    The company was shut down because of a lack of funds.
  • Google translate 왜 이렇게 늦었어?
    Why are you so late?
    Google translate 길이 막혀 그만 늦었네요.
    I'm late because of the traffic.
작은말 고만: 고 정도까지만., 고대로 곧., 고 정도로 하고., 자신도 모르는 사이에., 다른…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그만 (그만)
📚 Từ phái sinh: 그만하다: 하고 있던 일을 멈추다.


🗣️ 그만 @ Giải nghĩa

🗣️ 그만 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8)