🌟 부서뜨리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부서뜨리다 (
부서뜨리다
) • 부서뜨리어 (부서뜨리어
부서뜨리여
) • 부서뜨리니 ()
🌷 ㅂㅅㄸㄹㄷ: Initial sound 부서뜨리다
-
ㅂㅅㄸㄹㄷ (
부서뜨리다
)
: 어떤 물체를 깨뜨려 여러 조각을 내다.
Động từ
🌏 LÀM VỠ TAN, ĐẬP VỤN, ĐẬP VỠ, ĐẬP HỎNG: Làm vỡ vật thể nào đó tạo ra nhiều mảnh.
• Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11)