🌟 고무줄

Danh từ  

1. 고무로 만들어 잘 늘어나는 길고 가는 줄.

1. DÂY THUN, DÂY CHUN: Loại dây mảnh, dài làm bằng cao su có độ giãn tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노란 고무줄.
    Yellow rubber band.
  • Google translate 고무줄 바지.
    Rubber band pants.
  • Google translate 고무줄이 끊어지다.
    Rubber bands break.
  • Google translate 고무줄이 늘어나다.
    Rubber bands stretch out.
  • Google translate 고무줄을 끊다.
    Break a rubber band.
  • Google translate 고무줄을 풀다.
    Untie the rubber band.
  • Google translate 고무줄로 묶다.
    Tie with a rubber band.
  • Google translate 고무줄을 오래 썼더니 늘어져서 탄력이 없다.
    I've been using the rubber band for a long time and it's loose and it's not elastic.
  • Google translate 부피가 큰 물건을 묶으려다가 고무줄이 그만 끊어져 버렸다.
    The rubber band broke off while trying to tie up a bulky thing.
  • Google translate 이 바지는 허리 부분이 가늘어서 불편해 보이는데요.
    These pants look uncomfortable with their slender waist.
    Google translate 아니에요, 손님. 허리가 고무줄로 되어 있어서 입으면 정말 편해요.
    No, sir. the waist is made of rubber bands, so it's really comfortable to wear.

고무줄: elastic cord; elastic string,ごむひも【ゴム紐】,élastique, lien en caoutchouc,elástico,رباط مطاطيّ,сунадаг нарийн тууз,dây thun, dây chun,ยางรัด, หนังสติ๊ก, เส้นยางยืด,tali karet,резинка,橡皮筋,牛皮筋,

2. (비유적으로) 기준에 따라 정해져 있어야 할 것이 마음대로 바뀌는 것.

2. CAO SU: (cách nói ẩn dụ) sự thay đổi tùy tiện điều phải được định theo tiêu chuẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고무줄 나이.
    Rubber band age.
  • Google translate 고무줄 몸무게.
    Rubber band weight.
  • Google translate 고무줄 시세.
    Rubber band quotations.
  • Google translate 고무줄 식.
    Rubber band expression.
  • Google translate 고무줄 통계.
    Rubber band statistics.
  • Google translate 이 버스는 배차 간격이 고무줄이라 이용하는 승객들의 불만이 크다.
    This bus is heavily discontented by passengers who use it because of its rubber bands.
  • Google translate 유명 연예인은 몇 년째 스물한 살이라고 해서 고무줄 나이라는 비난을 받았다.
    Famous celebrities have been accused of being 21 years old and of being rubber-stamp.
  • Google translate 지수 키가 백칠십 센티미터라며?
    Jisoo, you said you were 170 centimeters tall.
    Google translate 나한테는 백육십오 센티미터라고 했었는데. 그 애의 키는 때에 따라 고무줄처럼 왔다 갔다 한다니까.
    You told me it was a hundred and sixty-five centimeters. her height goes back and forth like a rubber band.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고무줄 (고무줄)


🗣️ 고무줄 @ Giải nghĩa

🗣️ 고무줄 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Thể thao (88) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)