🌟 고무줄
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고무줄 (
고무줄
)
🗣️ 고무줄 @ Giải nghĩa
- 고무 밴드 (고무band) : 옷의 특정 부위가 아래로 내려가지 않도록 안에 넣은 넓은 고무줄.
🗣️ 고무줄 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅁㅈ: Initial sound 고무줄
-
ㄱㅁㅈ (
건망증
)
: 경험한 일을 기억하지 못하거나 잘 잊어버리는 증상.
☆
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐÃNG TRÍ: Chứng bệnh hay quên hoặc không nhớ được việc đã trải qua. -
ㄱㅁㅈ (
구매자
)
: 상품을 사는 사람이나 단체.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI MUA, KHÁCH MUA HÀNG: Người hay tập thể mua hàng hóa. -
ㄱㅁㅈ (
국민적
)
: 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN DÂN: Việc liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước. -
ㄱㅁㅈ (
국민적
)
: 한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련된.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN DÂN: Mang tính liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155)