🌟 주둥아리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주둥아리 (
주둥아리
)
🌷 ㅈㄷㅇㄹ: Initial sound 주둥아리
-
ㅈㄷㅇㄹ (
주둥아리
)
: (속된 말로) 사람의 입.
Danh từ
🌏 MỒM: (cách nói thông tục) Miệng của con người.
• Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82)