🌟 변두리 (邊 두리)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 변두리 (
변두리
)
📚 thể loại: Khu vực cư trú Thông tin địa lí
🗣️ 변두리 (邊 두리) @ Giải nghĩa
🗣️ 변두리 (邊 두리) @ Ví dụ cụ thể
- 변두리 판자촌. [판자촌 (板子村)]
- 시 당국은 도시 변두리 지역에 난립한 판자촌을 정비할 계획을 발표하였다. [난립하다 (亂立하다)]
- 변두리 다방. [다방 (茶房)]
🌷 ㅂㄷㄹ: Initial sound 변두리
-
ㅂㄷㄹ (
변두리
)
: 어떤 지역의 가장자리인 곳.
☆
Danh từ
🌏 VÙNG VEN, VÙNG NGOẠI Ô, VÙNG NGOẠI THÀNH: Nơi là vùng ven của khu vực nào đó. -
ㅂㄷㄹ (
배당률
)
: 투자한 금액에 대한 배당금의 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ CHIA CỔ TỨC, TỈ LỆ CHIA TIỀN LÃI CỔ PHẦN: Tỉ lệ chia cổ tức cho số tiền đã đầu tư. -
ㅂㄷㄹ (
별달리
)
: 다른 것과 특별히 다르게.
Phó từ
🌏 ĐẶC BIỆT, NỔI BẬT: Đặc biệt khác với cái khác. -
ㅂㄷㄹ (
밧데리
)
: → 건전지
Danh từ
🌏
• Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8)