🌟 귀퉁이

Danh từ  

1. 사물이나 공간, 도형 등이 각이 져서 튀어나온 부분.

1. GÓC: Phần góc nhọn nhô ra của sự vật, không gian hay hình ảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 골목 귀퉁이.
    Alley corner.
  • Google translate 창문의 귀퉁이.
    The corner of the window.
  • Google translate 책의 귀퉁이.
    The corner of a book.
  • Google translate 귀퉁이 부분.
    The corner.
  • Google translate 귀퉁이가 닳다.
    The corners wear out.
  • Google translate 우등생인 유민이는 교과서를 어찌나 여러 번 읽는지 책의 네 귀퉁이가 다 닳을 정도였다.
    Yu-min, an honor student, read the textbook so many times that the four corners of the book were worn out.
  • Google translate 민준이가 지수에게 전해 달라며 준 선물이 무엇인지 너무 궁금해서 귀퉁이를 살짝 뜯어보았다.
    I was so curious about the gift min-jun gave to jisoo that i opened the corner slightly.
  • Google translate 이 근처에 슈퍼마켓이 있나요?
    Is there a supermarket around here?
    Google translate 골목 귀퉁이를 돌면 바로 큰길이 나오는데 거기에 한 군데 있어요.
    If you turn the corner of the alley, you'll find the main road, and there's one there.

귀퉁이: corner,かど【角】,coin, angle, encoignure,esquina, rincón,زاوية,булан тохой,góc,มุม, ปูด, เหลี่ยม,pojok, sudut,выступ,角,

2. 어떤 공간의 구석이나 변두리 부분.

2. Phần rìa hoặc góc của một không gian nào đó

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한쪽 귀퉁이.
    One corner.
  • Google translate 귀퉁이로 밀려나다.
    Be pushed to the corner.
  • Google translate 귀퉁이를 차지하다.
    Take the corner.
  • Google translate 귀퉁이에 놓다.
    Put it on the corner.
  • Google translate 귀퉁이에 있다.
    It's at the corner.
  • Google translate 그와 헤어진 뒤에도 마음 한 귀퉁이에는 그에 대한 미련이 남아 있어서 한동안 몹시 괴로웠다.
    Even after breaking up with him, there remained lingering feelings about him at one corner of the mind, which was deeply distressed for some time.
  • Google translate 유 대리는 부서에 신입 사원들이 들어오면서 자신의 자리가 귀퉁이로 밀려난 것이 불만스러웠다.
    Mr. yu was dissatisfied with the fact that his position had been pushed to the corner by the entry of new employees into the department.
  • Google translate 오늘 신문에 우리 학교에 관한 기사가 나온 거 봤어?
    Did you see the article about our school in today's paper?
    Google translate 응. 근데 한쪽 귀퉁이에 알아볼 수도 없을 만큼 작게 나와 있어서 조금 실망했어.
    Yeah. but i was a little disappointed because it was so small on one corner that i couldn't recognize.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀퉁이 (귀퉁이)


🗣️ 귀퉁이 @ Giải nghĩa

🗣️ 귀퉁이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Giáo dục (151) Sở thích (103) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)