🌟 귀퉁이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귀퉁이 (
귀퉁이
)
🗣️ 귀퉁이 @ Giải nghĩa
🗣️ 귀퉁이 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅌㅇ: Initial sound 귀퉁이
-
ㄱㅌㅇ (
구태여
)
: 일부러 힘들여.
☆
Phó từ
🌏 NHẤT THIẾT: Bắt buộc hao tâm tổn sức. -
ㄱㅌㅇ (
공통어
)
: 여러 다른 종족이나 민족 사이에서 통용되어 두루 쓰는 말.
Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ CHUNG: Ngôn ngữ dùng chung thông dụng giữa các dân tộc hay chủng tộc khác nhau. -
ㄱㅌㅇ (
귀퉁이
)
: 사물이나 공간, 도형 등이 각이 져서 튀어나온 부분.
Danh từ
🌏 GÓC: Phần góc nhọn nhô ra của sự vật, không gian hay hình ảnh.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)