🌟 별달리 (別 달리)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 별달리 (
별달리
)📚 Annotation: 주로 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.
🌷 ㅂㄷㄹ: Initial sound 별달리
-
ㅂㄷㄹ (
변두리
)
: 어떤 지역의 가장자리인 곳.
☆
Danh từ
🌏 VÙNG VEN, VÙNG NGOẠI Ô, VÙNG NGOẠI THÀNH: Nơi là vùng ven của khu vực nào đó. -
ㅂㄷㄹ (
배당률
)
: 투자한 금액에 대한 배당금의 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ CHIA CỔ TỨC, TỈ LỆ CHIA TIỀN LÃI CỔ PHẦN: Tỉ lệ chia cổ tức cho số tiền đã đầu tư. -
ㅂㄷㄹ (
별달리
)
: 다른 것과 특별히 다르게.
Phó từ
🌏 ĐẶC BIỆT, NỔI BẬT: Đặc biệt khác với cái khác. -
ㅂㄷㄹ (
밧데리
)
: → 건전지
Danh từ
🌏
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)