🌟 배당률 (配當率)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배당률 (
배ː당뉼
)
🌷 ㅂㄷㄹ: Initial sound 배당률
-
ㅂㄷㄹ (
변두리
)
: 어떤 지역의 가장자리인 곳.
☆
Danh từ
🌏 VÙNG VEN, VÙNG NGOẠI Ô, VÙNG NGOẠI THÀNH: Nơi là vùng ven của khu vực nào đó. -
ㅂㄷㄹ (
배당률
)
: 투자한 금액에 대한 배당금의 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ CHIA CỔ TỨC, TỈ LỆ CHIA TIỀN LÃI CỔ PHẦN: Tỉ lệ chia cổ tức cho số tiền đã đầu tư. -
ㅂㄷㄹ (
별달리
)
: 다른 것과 특별히 다르게.
Phó từ
🌏 ĐẶC BIỆT, NỔI BẬT: Đặc biệt khác với cái khác. -
ㅂㄷㄹ (
밧데리
)
: → 건전지
Danh từ
🌏
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)