🌟 배당률 (配當率)

Danh từ  

1. 투자한 금액에 대한 배당금의 비율.

1. TỈ LỆ CHIA CỔ TỨC, TỈ LỆ CHIA TIỀN LÃI CỔ PHẦN: Tỉ lệ chia cổ tức cho số tiền đã đầu tư.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배당률이 낮다.
    The dividend rate is low.
  • Google translate 배당률이 높다.
    The dividend rate is high.
  • Google translate 배당률을 인상하다.
    Increase the dividend rate.
  • Google translate 배당률을 정하다.
    Set a dividend rate.
  • Google translate 배당률을 조정하다.
    Adjust the dividend rate.
  • Google translate 우리 회사는 작년보다 이십 퍼센트 높게 배당률을 조정하였다.
    Our company adjusted its dividend rate 20 percent higher than last year.
  • Google translate 배당률은 일반적으로 그 회사의 수익성에 의하여 결정된다.
    Dividend rates are generally determined by the company's profitability.
  • Google translate 올해는 배당률이 너무 낮아.
    The dividend rate is too low this year.
    Google translate 그 회사는 올해 실적이 변변치 못했으니 어쩔 수 없지.
    The company's performance this year is not up to par.

배당률: dividend rate,はいとうりつ【配当率】,rendement d’une action,tasa de dividendo,نسبة الحصة الموزعة,ногдол ашгийн хэмжээ,tỉ lệ chia cổ tức, tỉ lệ chia tiền lãi cổ phần,อัตราส่วนแบ่ง, เปอร์เซ็นต์ส่วนแบ่ง,persentase dividen, nilai gratifikasi,,分红率,股息率,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배당률 (배ː당뉼)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)