🌟 채근하다 (採根 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 채근하다 (
채ː근하다
)
📚 Từ phái sinh: • 채근(採根): 식물의 뿌리를 캐냄., 어떤 일의 내용이나 원인 등을 캐어 알아냄., 어떤…
🌷 ㅊㄱㅎㄷ: Initial sound 채근하다
-
ㅊㄱㅎㄷ (
친근하다
)
: 사이가 매우 가깝다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN CẬN, THÂN MẬT, THÂN THIẾT: Quan hệ rất gần gũi.
• Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13)