🌟 채근하다 (採根 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 채근하다 (
채ː근하다
)
📚 Từ phái sinh: • 채근(採根): 식물의 뿌리를 캐냄., 어떤 일의 내용이나 원인 등을 캐어 알아냄., 어떤…
🌷 ㅊㄱㅎㄷ: Initial sound 채근하다
-
ㅊㄱㅎㄷ (
친근하다
)
: 사이가 매우 가깝다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN CẬN, THÂN MẬT, THÂN THIẾT: Quan hệ rất gần gũi.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)