🌟 채근하다 (採根 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 채근하다 (
채ː근하다
)
📚 Từ phái sinh: • 채근(採根): 식물의 뿌리를 캐냄., 어떤 일의 내용이나 원인 등을 캐어 알아냄., 어떤…
🌷 ㅊㄱㅎㄷ: Initial sound 채근하다
-
ㅊㄱㅎㄷ (
친근하다
)
: 사이가 매우 가깝다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN CẬN, THÂN MẬT, THÂN THIẾT: Quan hệ rất gần gũi.
• Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97)