🌟 둘러쓰다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 둘러쓰다 (
둘러쓰다
) • 둘러써 () • 둘러쓰니 ()
🗣️ 둘러쓰다 @ Ví dụ cụ thể
- 망사를 둘러쓰다. [망사 (網紗)]
🌷 ㄷㄹㅆㄷ: Initial sound 둘러쓰다
-
ㄷㄹㅆㄷ (
둘러싸다
)
: 전체를 감아서 싸다.
☆☆
Động từ
🌏 TRÙM LẠI, BAO PHỦ LẠI, GÓI LẠI: Quấn và gói lại toàn bộ. -
ㄷㄹㅆㄷ (
둘러쓰다
)
: 모자나 수건 등을 머리에 쓰거나 온몸에 덮다.
Động từ
🌏 QUẤN KHĂN, TRÙM KHĂN, ĐỘI MŨ: Đội mũ lên đầu hoặc che khăn lên toàn thân.
• Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)