💕 Start: 쓰
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 17 ALL : 30
•
쓰다
:
어떤 일을 하는 데에 재료나 도구, 수단 등을 이용하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DÙNG, SỬ DỤNG: Sử dụng vật liệu, công cụ hay phương tiện... để làm việc nào đó.
•
쓰다
:
연필이나 펜 등의 필기도구로 종이 등에 획을 그어서 일정한 글자를 적다.
☆☆☆
Động từ
🌏 VIẾT, CHÉP: Vẽ nét rồi ghi chữ nhất định lên giấy... bằng dụng cụ ghi chép như bút chì hoặc bút...
•
쓰다
:
모자나 가발 등을 머리에 얹어 덮다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỘI: Đặt phủ lên đầu những thứ như mũ, tóc giả...
•
쓰다
:
약의 맛과 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐẮNG: Giống như vị thuốc.
•
쓰레기
:
쓸어 낸 먼지, 또는 못 쓰게 되어 내다 버릴 물건이나 내다 버린 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 RÁC: Bụi bẩn do quét mà ra hoặc đồ vật sẽ bỏ đi hay đồ vật đã bỏ đi vì không dùng được nữa.
•
쓰레기통
(쓰레기 桶)
:
쓰레기를 담거나 모아 두는 통.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÙNG RÁC: Thùng đựng hoặc chứa rác.
•
쓰기
:
생각이나 느낌을 글로 표현하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) VIẾT, MÔN VIẾT: Việc biểu hiện suy nghĩ hay cảm xúc bằng bài viết.
•
쓰다듬다
:
애정을 가지고 한 방향으로 손으로 살살 쓸어 어루만지다.
☆☆
Động từ
🌏 VUỐT VE: Vuốt nhẹ theo một hướng bằng tay với vẻ trìu mến.
•
쓰러지다
:
서 있던 것이 한쪽으로 쏠리어 넘어지다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỔ, NGÃ: Thứ đang đứng bị nghiêng sang một phía và đổ xuống.
•
쓰이다
:
어떤 일을 하는 데에 재료나 도구, 수단 등이 이용되다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC DÙNG: Nguyên liệu, công cụ hay phương tiện... được sử dụng vào làm việc nào đó.
•
쓰이다
:
연필이나 펜 등의 필기도구로 종이 등에 획이 그어져 일정한 글자가 적히다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC VIẾT: Nét được vẽ rồi chữ nhất định được ghi ra trên giấy... bằng dụng cụ ghi chép như bút chì hay bút...
•
쓰러뜨리다
:
서 있던 것을 넘어지게 하다.
☆
Động từ
🌏 QUẬT NGÃ, LÀM NGÃ, XÔ NGÃ: Làm cho cái đang đứng bị ngã xuống.
•
쓰리다
:
쑤시는 것처럼 아프다.
☆
Tính từ
🌏 ĐAU NHÓI, ĐAU NHỨC: Đau như bị đâm.
•
쓰-
:
(쓰고, 쓰는데, 쓰니, 쓰면, 쓰는, 쓴, 쓸, 씁니다)→ 쓰다 1, 쓰다 2, 쓰다 3
None
🌏
•
쓰-
:
(쓰고, 쓴데, 쓰니, 쓰면, 쓴, 쓸, 씁니다)→ 쓰다 4
None
🌏
•
쓰-
:
(쓰는데, 쓰니, 쓰는, 쓴, 쓸, 씁니다)→ 쓸다
None
🌏
•
쓰다 달다 말(이) 없다
:
어떤 문제에 대하여 자신의 의견을 말하거나 반응하지 않다.
🌏 (KHÔNG NÓI LÀ ĐẮNG HAY NGỌT), KHÔNG CÓ Ý KIẾN: Không nói ý kiến hay phản ứng nào của bản thân về vấn đề gì đó
•
쓰디쓰다
:
몹시 쓰다.
Tính từ
🌏 ĐẮNG ƠI LÀ ĐẮNG: Rất đắng.
•
쓰라리다
:
상처가 쑤시거나 찌르는 것처럼 아프다.
Tính từ
🌏 ĐAU NHỨC: Vết thương nhức hay đau như bị đâm.
•
쓰러져-
:
(쓰러져, 쓰러져서, 쓰러졌다, 쓰러져라)→ 쓰러지다
None
🌏
•
쓰러지-
:
(쓰러지고, 쓰러지는데, 쓰러지니, 쓰러지면, 쓰러지는, 쓰러진, 쓰러질, 쓰러집니다)→ 쓰러지다
None
🌏
•
쓰레기봉투
(쓰레기 封套)
:
쓰레기를 담아서 버리는, 주로 비닐로 된 봉지.
Danh từ
🌏 TÚI RÁC, BAO RÁC: Bao chứa rác để bỏ, chủ yếu bằng nylon.
•
쓰레기장
(쓰레기 場)
:
쓰레기를 내다 버리도록 정하여 놓은 곳.
Danh từ
🌏 BÃI RÁC: Nơi được quy định để bỏ rác.
•
쓰레받기
:
비로 쓰레기를 쓸어서 담는 기구.
Danh từ
🌏 CÁI HỐT RÁC, ĐỒ HỐT RÁC: Dụng cụ chứa rác quét bằng chổi.
•
쓰려-
:
(쓰려, 쓰려서, 쓰렸다, 쓰려라)→ 쓰리다
None
🌏
•
쓰리-
:
(쓰리고, 쓰리는데, 쓰리니, 쓰리면, 쓰리는, 쓰린, 쓰릴, 쓰립니다)→ 쓰리다
None
🌏
•
쓰면 뱉고 달면 삼킨다
:
옳고 그름을 따지지 않고 자기의 이익만을 따른다.
🌏 (NẾU ĐẮNG THÌ NHỔ, NẾU NGỌT THÌ NUỐT): Không phân định đúng sai mà chỉ biết theo điều có lợi ích cho bản thân.
•
쓰여-
:
(쓰여, 쓰여서, 쓰였다,쓰여라)→ 쓰이다 1, 쓰이다 2
None
🌏
•
쓰이-
:
(쓰이고, 쓰이는데, 쓰이니, 쓰이면, 쓰이는, 쓰인, 쓰일, 쓰입니다)→ 쓰이다 1, 쓰이다 2
None
🌏
•
쓰임새
:
쓰임의 정도.
Danh từ
🌏 CÔNG DỤNG: Mức độ của việc sử dụng.
• Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97)