🌟 쓰러뜨리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쓰러뜨리다 (
쓰러뜨리다
) • 쓰러뜨리어 (쓰러뜨리어
쓰러뜨리여
) • 쓰러뜨리니 ()
📚 thể loại: Hành vi tác động đến cơ thể
🗣️ 쓰러뜨리다 @ Ví dụ cụ thể
- 거구를 쓰러뜨리다. [거구 (巨軀)]
- 강타자를 쓰러뜨리다. [강타자 (強打者)]
- 적장을 쓰러뜨리다. [적장 (敵將)]
- 매트에 쓰러뜨리다. [매트 (mat)]
- 맹공격하여 쓰러뜨리다. [맹공격하다 (猛攻擊하다)]
- 핀을 쓰러뜨리다. [핀 (pin)]
- 강적을 쓰러뜨리다. [강적 (強敵)]
- 적군을 쓰러뜨리다. [적군 (敵軍)]
🌷 ㅆㄹㄸㄹㄷ: Initial sound 쓰러뜨리다
-
ㅆㄹㄸㄹㄷ (
쓰러뜨리다
)
: 서 있던 것을 넘어지게 하다.
☆
Động từ
🌏 QUẬT NGÃ, LÀM NGÃ, XÔ NGÃ: Làm cho cái đang đứng bị ngã xuống.
• Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)