🌟 맹공격하다 (猛攻擊 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맹공격하다 (
맹ː공겨카다
)
📚 Từ phái sinh: • 맹공격(猛攻擊): 매우 사납고 거칠게 나아가 적을 침.
🌷 ㅁㄱㄱㅎㄷ: Initial sound 맹공격하다
-
ㅁㄱㄱㅎㄷ (
맹공격하다
)
: 매우 사납고 거칠게 나아가 적을 치다.
Động từ
🌏 TẤN CÔNG MÃNH LIỆT, TẤN CÔNG ÁC LIỆT: Tiến đánh địch một cách tàn bạo và dữ dội. -
ㅁㄱㄱㅎㄷ (
무관계하다
)
: 서로 관계가 없다.
Tính từ
🌏 VÔ CAN, KHÔNG LIÊN CAN, KHÔNG DÍNH LÍU: Không có quan hệ với nhau. -
ㅁㄱㄱㅎㄷ (
무감각하다
)
: 아무런 감정이나 느낌이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CẢM GIÁC: Không có cảm xúc hay tình cảm gì cả.
• Sở thích (103) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81)