🌟 맹공격하다 (猛攻擊 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맹공격하다 (
맹ː공겨카다
)
📚 Từ phái sinh: • 맹공격(猛攻擊): 매우 사납고 거칠게 나아가 적을 침.
🌷 ㅁㄱㄱㅎㄷ: Initial sound 맹공격하다
-
ㅁㄱㄱㅎㄷ (
맹공격하다
)
: 매우 사납고 거칠게 나아가 적을 치다.
Động từ
🌏 TẤN CÔNG MÃNH LIỆT, TẤN CÔNG ÁC LIỆT: Tiến đánh địch một cách tàn bạo và dữ dội. -
ㅁㄱㄱㅎㄷ (
무관계하다
)
: 서로 관계가 없다.
Tính từ
🌏 VÔ CAN, KHÔNG LIÊN CAN, KHÔNG DÍNH LÍU: Không có quan hệ với nhau. -
ㅁㄱㄱㅎㄷ (
무감각하다
)
: 아무런 감정이나 느낌이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CẢM GIÁC: Không có cảm xúc hay tình cảm gì cả.
• Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255)