🌟 맹공격하다 (猛攻擊 하다)

Động từ  

1. 매우 사납고 거칠게 나아가 적을 치다.

1. TẤN CÔNG MÃNH LIỆT, TẤN CÔNG ÁC LIỆT: Tiến đánh địch một cách tàn bạo và dữ dội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맹공격하여 무너뜨리다.
    Attack and topple.
  • Google translate 맹공격하여 쓰러뜨리다.
    Strike down.
  • Google translate 상대를 맹공격하다.
    Make an onslaught on one's ass.
  • Google translate 성을 맹공격하다.
    Make an onslaught on a castle.
  • Google translate 요새를 맹공격하다.
    Attack a fortress.
  • Google translate 적을 맹공격하다.
    Attack the enemy hard.
  • Google translate 우리는 죽을 각오를 하고 적을 맹공격했다.
    We made an onslaught on the enemy, ready to die.
  • Google translate 김 기자는 곤란한 질문으로 이 의원을 맹공격하며 곤경에 빠뜨렸다.
    Reporter kim attacked rep. lee with embarrassing questions, putting him in trouble.
  • Google translate 와! 저 팀 상대 팀한테 맹공격하는 것 좀 봐.
    Wow! look at the onslaught on that team's opponents.
    Google translate 전반전에서는 방어 위주로 경기하더니 전략을 바꿨나 봐.
    I think he changed his strategy after playing defense in the first half.

맹공격하다: attack fiercely,もうこうげきする【猛攻撃する】,livrer un assaut féroce,arremeter, aplastar,يهجم شرسا,ширүүн цохилт хийх, ширүүн дайралт хийх, ширүүн довтлох,tấn công mãnh liệt, tấn công ác liệt,จู่โจมอย่างรุนแรง, โจมตีอย่างรุนแรง, จู่โจมอย่างโหดเหี้ยม,menyerbu, menyerang keras,яростно атаковывать,猛攻,猛打,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맹공격하다 (맹ː공겨카다)
📚 Từ phái sinh: 맹공격(猛攻擊): 매우 사납고 거칠게 나아가 적을 침.

💕Start 맹공격하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255)