🌟 맹공격하다 (猛攻擊 하다)

Động từ  

1. 매우 사납고 거칠게 나아가 적을 치다.

1. TẤN CÔNG MÃNH LIỆT, TẤN CÔNG ÁC LIỆT: Tiến đánh địch một cách tàn bạo và dữ dội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맹공격하여 무너뜨리다.
    Attack and topple.
  • 맹공격하여 쓰러뜨리다.
    Strike down.
  • 상대를 맹공격하다.
    Make an onslaught on one's ass.
  • 성을 맹공격하다.
    Make an onslaught on a castle.
  • 요새를 맹공격하다.
    Attack a fortress.
  • 적을 맹공격하다.
    Attack the enemy hard.
  • 우리는 죽을 각오를 하고 적을 맹공격했다.
    We made an onslaught on the enemy, ready to die.
  • 김 기자는 곤란한 질문으로 이 의원을 맹공격하며 곤경에 빠뜨렸다.
    Reporter kim attacked rep. lee with embarrassing questions, putting him in trouble.
  • 와! 저 팀 상대 팀한테 맹공격하는 것 좀 봐.
    Wow! look at the onslaught on that team's opponents.
    전반전에서는 방어 위주로 경기하더니 전략을 바꿨나 봐.
    I think he changed his strategy after playing defense in the first half.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맹공격하다 (맹ː공겨카다)
📚 Từ phái sinh: 맹공격(猛攻擊): 매우 사납고 거칠게 나아가 적을 침.

💕Start 맹공격하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)