🌟 맹공격하다 (猛攻擊 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맹공격하다 (
맹ː공겨카다
)
📚 Từ phái sinh: • 맹공격(猛攻擊): 매우 사납고 거칠게 나아가 적을 침.
🌷 ㅁㄱㄱㅎㄷ: Initial sound 맹공격하다
-
ㅁㄱㄱㅎㄷ (
맹공격하다
)
: 매우 사납고 거칠게 나아가 적을 치다.
Động từ
🌏 TẤN CÔNG MÃNH LIỆT, TẤN CÔNG ÁC LIỆT: Tiến đánh địch một cách tàn bạo và dữ dội. -
ㅁㄱㄱㅎㄷ (
무관계하다
)
: 서로 관계가 없다.
Tính từ
🌏 VÔ CAN, KHÔNG LIÊN CAN, KHÔNG DÍNH LÍU: Không có quan hệ với nhau. -
ㅁㄱㄱㅎㄷ (
무감각하다
)
: 아무런 감정이나 느낌이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CẢM GIÁC: Không có cảm xúc hay tình cảm gì cả.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)