🌟 무감각하다 (無感覺 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무감각하다 (
무감가카다
) • 무감각한 (무감가칸
) • 무감각하여 (무감가카여
) 무감각해 (무감가캐
) • 무감각하니 (무감가카니
) • 무감각합니다 (무감가캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 무감각(無感覺): 아무런 감정이나 느낌이 없음., 주위의 상황에 관심이 없음.
🌷 ㅁㄱㄱㅎㄷ: Initial sound 무감각하다
-
ㅁㄱㄱㅎㄷ (
맹공격하다
)
: 매우 사납고 거칠게 나아가 적을 치다.
Động từ
🌏 TẤN CÔNG MÃNH LIỆT, TẤN CÔNG ÁC LIỆT: Tiến đánh địch một cách tàn bạo và dữ dội. -
ㅁㄱㄱㅎㄷ (
무관계하다
)
: 서로 관계가 없다.
Tính từ
🌏 VÔ CAN, KHÔNG LIÊN CAN, KHÔNG DÍNH LÍU: Không có quan hệ với nhau. -
ㅁㄱㄱㅎㄷ (
무감각하다
)
: 아무런 감정이나 느낌이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CẢM GIÁC: Không có cảm xúc hay tình cảm gì cả.
• Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8)