🌟 강적 (強敵)

Danh từ  

1. 강한 상대나 적.

1. ĐỐI THỦ MẠNH, QUÂN ĐỊCH MẠNH: Đối tượng hay kẻ địch mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최대의 강적.
    Maximum enemy.
  • Google translate 강적을 만나다.
    Encounter a strong enemy.
  • Google translate 강적을 상대하다.
    Face a strong opponent.
  • Google translate 강적을 쓰러뜨리다.
    Knock down a strong opponent.
  • Google translate 강적과 겨루다.
    Competing with a strong opponent.
  • Google translate 휴대폰 시장을 독점하고 있는 회사에 대적할 새로운 강적이 나타났다.
    A new strong opponent has emerged to rival a company that monopolizes the mobile phone market.
  • Google translate 월드컵에서 한국 대표팀은 강적 브라질을 만났지만 의외로 선전을 펼쳤다.
    At the world cup, the korean national team met its strong opponent brazil, but unexpectedly did well.
  • Google translate 상대 선수가 아직도 경기를 포기하지 않았네요.
    Your opponent still hasn't given up on the game.
    Google translate 네. 저렇게 맞고도 쓰러지지 않다니 정말 강적을 만났군요.
    Yes. you've met a strong opponent who hasn't fallen down after being beaten like that.

강적: formidable enemy,きょうてき【強敵】,ennemi redoutable,rival fuerte,عدو قويّ,хүчтэй өрсөлдөгч, хүчтэй тэмцэлдэгч, аюултай дайсан,đối thủ mạnh, quân địch mạnh,คู่ต่อสู้ที่แข็งแกร่ง, ศัตรูที่เข้มแข็ง,lawan kuat, musuh kuat, lawan tangguh, musuh tangguh,сильный противник,强敌,劲敌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강적 (강적) 강적이 (강저기) 강적도 (강적또) 강적만 (강정만)

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)