🌟 매트 (mat)
Danh từ
🗣️ 매트 (mat) @ Giải nghĩa
- 레슬링 (wrestling) : 두 사람이 매트 위에서 맨손으로 맞붙어 상대편의 두 어깨를 바닥에 닿게 함으로써 승부를 겨루는 운동 경기.
🗣️ 매트 (mat) @ Ví dụ cụ thể
- 곡예사는 고무 매트 위를 팡팡 뛰어 다니며 공중제비를 하였다. [팡팡]
- 요즘 체육관 매트가 항상 축축해서 운동을 할 수가 없어. [뒹굴다]
- 유도 선수들이 체육관 매트 위를 뒹굴며 운동해서 그래요. [뒹굴다]
- 선수는 높이 뛰어오르기 위해 빠른 속력으로 달려와 매트 앞에서 껑충 도약했다. [껑충]
- 요가 매트. [요가 (yoga)]
🌷 ㅁㅌ: Initial sound 매트
-
ㅁㅌ (
마트
)
: 각종 생활용품을 판매하는 대형 매장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SIÊU THỊ: Điểm bán hàng lớn, bán các loại đồ dùng sinh hoạt. -
ㅁㅌ (
미터
)
: 길이의 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 MÉT: Đơn vị chiều dài. -
ㅁㅌ (
미팅
)
: 사교를 목적으로 여러 명의 남녀가 함께 하는 모임.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỘC GẶP GỠ: Việc nhiều nam nữ cùng nhóm họp với mục đích kết bạn. -
ㅁㅌ (
몸통
)
: 사람이나 동물의 몸에서 머리, 팔, 다리 등을 뺀 중심 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẦN THÂN, PHẦN MÌNH: Phần trung tâm của cơ thể người hay động vật không tính tay chân và đầu. -
ㅁㅌ (
말투
)
: 말을 하는 버릇이나 형식.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁCH NÓI CHUYỆN, LỐI NÓI CHUYỆN: Danh từ chỉ cách nói chuyện hoặc thói quen nói chuyện.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105)