🌟 몸통
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 몸통 (
몸통
)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể
🗣️ 몸통 @ Giải nghĩa
🗣️ 몸통 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㅌ: Initial sound 몸통
-
ㅁㅌ (
마트
)
: 각종 생활용품을 판매하는 대형 매장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SIÊU THỊ: Điểm bán hàng lớn, bán các loại đồ dùng sinh hoạt. -
ㅁㅌ (
미터
)
: 길이의 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 MÉT: Đơn vị chiều dài. -
ㅁㅌ (
미팅
)
: 사교를 목적으로 여러 명의 남녀가 함께 하는 모임.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỘC GẶP GỠ: Việc nhiều nam nữ cùng nhóm họp với mục đích kết bạn. -
ㅁㅌ (
몸통
)
: 사람이나 동물의 몸에서 머리, 팔, 다리 등을 뺀 중심 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẦN THÂN, PHẦN MÌNH: Phần trung tâm của cơ thể người hay động vật không tính tay chân và đầu. -
ㅁㅌ (
말투
)
: 말을 하는 버릇이나 형식.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁCH NÓI CHUYỆN, LỐI NÓI CHUYỆN: Danh từ chỉ cách nói chuyện hoặc thói quen nói chuyện.
• Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99)