🌟 몸통

☆☆   Danh từ  

1. 사람이나 동물의 몸에서 머리, 팔, 다리 등을 뺀 중심 부분.

1. PHẦN THÂN, PHẦN MÌNH: Phần trung tâm của cơ thể người hay động vật không tính tay chân và đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동물의 몸통.
    The trunk of an animal's body.
  • 사람의 몸통.
    Human body.
  • 몸통이 크다.
    Big body.
  • 골프를 칠 때는 몸통을 잘 돌리는 것이 중요하다.
    When playing golf, it is important to turn your body well.
  • 이 물고기는 몸통이 명태를 닮았으면서도 대가리가 유독 크고 눈은 또 턱없이 조그맣다.
    This fish has a similar body to pollack, but its head is unusually large and its eyes are tiny.
  • 이 사진 좀 봐. 우리 집 강아지야.
    Look at this picture. it's my dog.
    어머, 얼굴에는 얼룩이 있는데 몸통은 까맣네.
    Oh, there's a stain on your face, but your body's black.

2. 어떤 사물이나 일에서 가장 중심이 되는 부분.

2. PHẦN TRUNG TÂM, PHẦN CHÍNH.: Phần trở thành trọng tâm nhất trong một việc hay sự vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이야기의 몸통.
    The body of the story.
  • 장구의 몸통.
    The body of a janggu.
  • 주전자의 몸통.
    The body of a kettle.
  • 몸통 부분.
    Body part.
  • 몸통이 되다.
    Become a torso.
  • 실수로 주전자를 떨어뜨렸더니 몸통 부분이 찌그러졌다.
    I accidentally dropped the kettle and the body part was dented.
  • 지수는 책을 한 번만 읽어도 그 몸통을 간추려 내는 능력이 있다.
    Jisoo has the ability to skim through the body even if she reads a book just once.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몸통 (몸통)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể  


🗣️ 몸통 @ Giải nghĩa

🗣️ 몸통 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Luật (42) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82)