🌟 뒹굴다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒹굴다 (
뒹굴다
) • 뒹굴어 (뒹구러
) • 뒹구니 () • 뒹굽니다 (뒹굼니다
)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 뒹굴다 @ Giải nghĩa
🗣️ 뒹굴다 @ Ví dụ cụ thể
- 꾸물거리며 뒹굴다. [꾸물거리다]
- 풀밭을 뒹굴다. [풀밭]
- 눈밭을 뒹굴다. [눈밭]
- 빈둥빈둥 뒹굴다. [빈둥빈둥]
- 방구석에서 뒹굴다. [방구석 (房구석)]
- 진흙탕을 뒹굴다. [진흙탕]
- 대굴대굴 나뒹굴다. [대굴대굴]
- 대굴대굴 뒹굴다. [대굴대굴]
- 대굴대굴 나뒹굴다. [대굴대굴]
- 대굴대굴 뒹굴다. [대굴대굴]
- 엎치락뒤치락하며 뒹굴다. [엎치락뒤치락하다]
- 엎치락뒤치락 뒹굴다. [엎치락뒤치락]
- 지뢰밭에 뒹굴다. [지뢰밭 (地雷밭)]
- 신발짝이 뒹굴다. [신발짝]
- 꾸물꾸물 뒹굴다. [꾸물꾸물]
- 검둥개가 뒹굴다. [검둥개]
- 흙바닥을 뒹굴다. [흙바닥]
- 해골이 뒹굴다. [해골 (骸骨)]
- 하늘하늘 뒹굴다. [하늘하늘]
🌷 ㄷㄱㄷ: Initial sound 뒹굴다
-
ㄷㄱㄷ (
당기다
)
: 관심이 쏠리거나 마음이 끌리다.
☆☆
Động từ
🌏 LÔI CUỐN, LÔI KÉO: Sự quan tâm được dồn vào hay lòng bị lôi cuốn. -
ㄷㄱㄷ (
담기다
)
: 어떤 물건이 그릇 등에 넣어지다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỨA, ĐỰNG: Vật nào đó được để vào đồ chứa… -
ㄷㄱㄷ (
담그다
)
: 액체 속에 넣다.
☆☆
Động từ
🌏 NGÂM: Bỏ vào trong chất lỏng. -
ㄷㄱㄷ (
둥글다
)
: 동그라미나 공의 모양과 같거나 비슷하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRÒN: Giống hay tương tự với hình tròn hay hình dạng của quả bóng. -
ㄷㄱㄷ (
뒹굴다
)
: 누워서 몸을 이리저리 구르다.
☆
Động từ
🌏 LĂN TRÒN: Nằm xuống và lăn mình qua bên này bên kia. -
ㄷㄱㄷ (
댕기다
)
: 불이 옮아서 붙다. 또는 불을 붙게 하다.
☆
Động từ
🌏 BẮT LỬA, BÉN LỬA: Lửa bén vào. Làm cho bén lửa. -
ㄷㄱㄷ (
달구다
)
: 쇠나 돌 등의 타지 않는 물체를 불에 대어 뜨겁게 하다.
☆
Động từ
🌏 NUNG NÓNG: Châm lửa làm nóng những vật thể không cháy được như là sắt hay đá.
• Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197)