🌟 지뢰밭 (地雷 밭)

Danh từ  

1. 지뢰가 많이 묻혀 있는 지역.

1. BÃI MÌN: Khu vực có nhiều mìn được chôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 넓은 지뢰밭.
    Wide minefield.
  • Google translate 전방의 지뢰밭.
    Minefields ahead.
  • Google translate 지뢰밭이 깔리다.
    Minefields are laid.
  • Google translate 지뢰밭이 놓이다.
    Minefields are laid.
  • Google translate 지뢰밭을 건너다.
    Cross a minefield.
  • Google translate 지뢰밭을 걷다.
    Walks a minefield.
  • Google translate 지뢰밭을 통과하다.
    Through a minefield.
  • Google translate 지뢰밭에 뒹굴다.
    Roll over a minefield.
  • Google translate 지뢰밭으로 내려가다.
    Go down to the minefield.
  • Google translate 그 부대는 주변에 지뢰밭이 놓인 지역을 조심스럽게 통과하고 있었다.
    The troops were carefully passing through an area of minefields around them.
  • Google translate 우리는 적진으로 가기 위해 목숨을 걸고 지뢰밭을 건넜다.
    We risked our lives to cross the minefield to the enemy camp.
  • Google translate 최 상병은 주변이 온통 지뢰밭이라 한 발짝도 쉽게 움직일 수가 없었다.
    Corporal choi couldn't move a step easily because he was surrounded by minefields.

지뢰밭: minefield,じらいげん【地雷原】,champs de mines,campo de minas,حقل ألغام,минжүүлсэн талбай,bãi mìn,เขตกับระเบิด, บริเวณที่เต็มไปด้วยกับระเบิด,ladang ranjau (darat),минное поле,雷区,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지뢰밭 (지뢰받) 지뢰밭 (지뤠받 ) 지뢰밭이 (지뢰바치지뤠바치) 지뢰밭을 (지뢰바틀지뤠바틀) 지뢰밭만 (지뢰반만지뤠반만)

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23)