🌷 Initial sound: ㅈㄹㅂ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 6
•
조리법
(調理法)
:
여러 가지 재료를 이용하여 음식을 만드는 방법.
☆
Danh từ
🌏 CÁCH NẤU, CÁCH CHẾ BIẾN: Cách dùng các nguyên liệu để chế biến thức ăn.
•
진료비
(診療費)
:
환자가 의사에게 진찰이나 치료를 받고 내는 요금.
Danh từ
🌏 PHÍ ĐIỀU TRỊ: Chi phí mà bệnh nhân được khám bệnh hoặc chữa trị trả cho bác sĩ.
•
조롱박
:
길쭉하고 가운데가 잘록한 모양의 박이 열리는 넝쿨 식물이나 그 열매.
Danh từ
🌏 TRÁI BẦU HỒ LÔ, DÂY BẦU HỒ LÔ: Loài thực vật dây leo ra quả bầu có hình dài và ở giữa thắt vào hoặc quả cây đó.
•
종류별
(種類別)
:
종류에 따라 각각 갈라놓은 것.
Danh từ
🌏 THEO TỪNG LOẠI: Cái được tách riêng theo chủng loại.
•
지랄병
(지랄 病)
:
(속된 말로) 뇌 신경 세포에 갑자기 기능 이상이 생겨 의식을 잃고 온몸이 굳으면서 떨리는 증상이 나타나는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH ĐỘNG KINH: (cách nói thông tục) Bệnh những bất thường về chức năng của tế bào thần kinh não đột nhiên phát sinh, xuất hiện triệu chứng mất ý thức và toàn thân cứng lại đồng thời run lên.
•
지뢰밭
(地雷 밭)
:
지뢰가 많이 묻혀 있는 지역.
Danh từ
🌏 BÃI MÌN: Khu vực có nhiều mìn được chôn.
• Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67)